Tỷ trọng(kg/m3)
|
Độ dày(mm)
|
Khổ(mm)
|
Dài(tấm)
|
Dài(cuộn)
|
40
|
50 / 100
|
600
|
1.200
| |
60
|
50 / 100
|
600
|
1.200
| |
80
|
50 / 100
|
600
|
1.200
| |
100
|
50 / 100
|
600
|
1.200
|
3m hoặc 5m
|
1. Hệ số cách âm: Theo tiêu chuẩn thử nghiệm ASTM C423
Tỷ trọng (Kg/m3)
|
Độ dày (mm)
|
Tần số âm thanh(Hz)
|
NRC
| |||||
125
|
250
|
500
|
1000
|
2000
|
4000
| |||
40
|
50
|
0.25
|
0.68
|
1.05
|
1.09
|
1.05
|
1.07
|
0.97
|
50
|
50
|
0.31
|
0.68
|
1.14
|
1.13
|
1.06
|
1.07
|
1.00
|
60
|
50
|
0.23
|
0.74
|
1.14
|
1.11
|
1.05
|
1.05
|
1.01
|
80
|
50
|
0.21
|
0.69
|
1.06
|
1.08
|
1.04
|
1.09
|
0.97
|
100
|
50
|
0.24
|
0.81
|
0.98
|
1.04
|
1.02
|
1.09
|
0.96
|
2. Hệ Số Cách Nhiệt
Tỷ trọng (Kg/m3)
|
Độ dày (mm)
|
Hệ số cách nhiệt R (m2K/W)
| |
Cách nhiệt nóng
|
Cách nhiệt lạnh
| ||
40
|
50
|
1.76
|
1.6
|
60
|
50
|
2.36
|
2.2
|
3. Hệ số dẫn nhiệt: Theo tiêu chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93
Đặc tính
|
Rockwool tấm, cuộn
|
Rockwool ống
| |||||||
Tỷ trọng (Kg/m3)
|
40
|
60
|
80
|
100
|
120
|
120
|
130
|
150
| |
Nhiệt độ tối đa
|
300
|
350
|
450
|
650
|
820
|
700
|
730
|
750
| |
Hệ
số
dẫn nhiệt (W/moC)
|
24oC(75oF)
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
0.034
| ||||
38oC(100oF)
|
0.038
|
0.037
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
0.033
|
0.033
| ||
93oC(200oF)
|
0.048
|
0.047
|
0.045
|
0.043
|
0.041
|
0.043
|
0.041
|
0.039
| |
149oC(300oF)
|
0.062
|
0.061
|
0.006
|
0.053
|
0.050
|
0.052
|
0.051
|
0.048
| |
204oC(400oF)
|
0.068
|
0.064
|
0.060
|
0.062
|
0.060
|
0.057
| |||
260oC(500oF)
|
0.082
|
0.077
|
0.075
|
0.074
|
0.071
|
0.067
| |||
316oC(600oF)
|
0.091
|
0.089
|
0.087
|
0.082
|
0.078
| ||||
371oC(700oF)
|
0.108
|
0.106
|
0.100
|
0.095
|
0.091
|
- Bông khoáng Rockwool có độ cách nhiệt, cách âm rất cao, hệ số dẫn nhiệt thấp.
- Bông khoáng Rockwool không bén lửa, có khả năng chống cháy tốt, chịu nhiệt tới 850oc.
4. ỨNG DỤNG:
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
CÔNG TY TNHH CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT PHƯƠNG NAM
0902 427 599 Ms. Hạnh - 0938 708 568 Ms. Yến -
0918 766 744 Ms. Linh - 0908 511 599 Ms. Duyên
0902 328 599 Ms. Vân - 0902 861 599 Ms. Bảo
3590.1968 - 3590.1969 - 3590.1970 - 3590.1971 -
3590.1972 - 3590.1973 - 3590.1974 - 3590.1975
0 nhận xét :
Đăng nhận xét